Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畔

  1. cạnh
    pàn
  2. ngân hàng, bên
    pàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

枕畔
zhěnpàn
bên cạnh cái gối
身畔
shēnpàn
bên cạnh chính mình
在芬兰湾畔
zài fēnlán wānpàn
bên cạnh Vịnh Phần Lan
在他身畔
zài tā shēnpàn
bên cạnh anh ấy
湖畔
húpàn
bờ hồ
河畔
hépàn
ven sông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc