Thứ tự nét
Ví dụ câu
今后你要留心点
jīnhòu nǐ yào liúxīn diǎn
bạn phải cẩn thận trong tương lai
留心你的健康
liúxīn nǐ de jiànkāng
Giữ gìn sức khoẻ
留心看着行李
liúxīn kàn zháo xínglǐ
xem hành lý của bạn một cách chăm chú
留心聆听
liúxīn língtīng
lắng nghe cẩn thận
留心听讲
liúxīn tīngjiǎng
nghe kỹ bài giảng
留心!
liúxīn !
coi chừng!