留心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 留心

  1. hãy cẩn thận; chăm chú
    liúxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今后你要留心点
jīnhòu nǐ yào liúxīn diǎn
bạn phải cẩn thận trong tương lai
留心你的健康
liúxīn nǐ de jiànkāng
Giữ gìn sức khoẻ
留心看着行李
liúxīn kàn zháo xínglǐ
xem hành lý của bạn một cách chăm chú
留心聆听
liúxīn língtīng
lắng nghe cẩn thận
留心听讲
liúxīn tīngjiǎng
nghe kỹ bài giảng
留心!
liúxīn !
coi chừng!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc