Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
畜牧
HSK 6
畜牧
Thêm vào danh sách từ
chăn nuôi gia súc sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 畜牧
chăn nuôi gia súc sống
xùmù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发展畜牧业
fāzhǎn xùmùyè
phát triển chăn nuôi gia súc
畜牧生产
xùmù shēngchǎn
chăn nuôi gia súc
从事畜牧
cóngshì xùmù
đi vào chăn nuôi
Các ký tự liên quan
畜
牧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc