疏散

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疏散

  1. sơ tán
    shūsàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疏散计划
shūsàn jìhuá
kế hoạch sơ tán
疏散楼梯
shūsàn lóutī
cầu thang thoát hiểm
疏散的村
shūsàn de cūn
làng sơ tán
疏散人口
shūsàn rénkǒu
sơ tán dân cư
疏散路线
shūsàn lùxiàn
đường di tản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc