疑点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疑点

  1. điểm đáng ngờ
    yídiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个案件还有几个疑点
zhègè ànjiàn huányǒu jǐgè yídiǎn
vẫn còn một số điểm đáng nghi vấn trong trường hợp
发现某些疑点
fāxiàn mǒuxiē yídiǎn
để xác định một số nghi phạm
产生疑点
chǎnshēng yídiǎn
nghi ngờ nảy sinh
合理的疑点
hélǐde yídiǎn
nghi ngờ hợp lý
丝毫的疑点
sīháo de yídiǎn
nghi ngờ nhỏ nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc