Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个案件还有几个疑点
zhègè ànjiàn huányǒu jǐgè yídiǎn
vẫn còn một số điểm đáng nghi vấn trong trường hợp
发现某些疑点
fāxiàn mǒuxiē yídiǎn
để xác định một số nghi phạm
产生疑点
chǎnshēng yídiǎn
nghi ngờ nảy sinh
合理的疑点
hélǐde yídiǎn
nghi ngờ hợp lý
丝毫的疑点
sīháo de yídiǎn
nghi ngờ nhỏ nhất