疑虑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疑虑

  1. nghi ngờ
    yílǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在我们必须消除疑虑
xiànzài wǒmen bìxū xiāochú yílǜ
bây giờ chúng ta phải xua tan những nghi ngờ
她既有信心又有疑虑
tā jìyǒu xìnxīn yòu yǒu yílǜ
cô ấy là một hỗn hợp của sự tự tin và nghi ngờ
疑虑消失了
yílǜ xiāoshī le
nghi ngờ đã biến mất
疑虑折磨着他
yílǜ zhémó zháo tā
anh ấy bị căng thẳng bởi những nghi ngờ
心生疑虑
xīn shēngyí lǜ
nghi ngờ nảy sinh trong tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc