疙瘩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疙瘩

  1. cục bướu
    gēda
  2. mụn nhọt
    gēda
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一疙瘩石头
yī gēdā shítou
một cục đá
线结成疙瘩了
xiàn jiéchéng gēdā le
chủ đề đã bị rối
被虫子叮咬的疙瘩
bèi chóngzǐ dīngyǎo de gēdā
Côn trung căn
鸡皮疙瘩
jīpígēdā
nổi da gà
浑身布满小红疙瘩
húnshēn bùmǎn xiǎo hóng gēdā
toàn thân được bao phủ bởi những đốm nhỏ màu đỏ
起了疙瘩
qǐ le gēdā
nổi mụn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc