疯子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疯子

  1. người điên
    fēngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像疯子似的尖叫
xiàng fēngzǐ shìde jiānjiào
hét lên như một người điên
我不是个疯子
wǒbùshì gè fēngzǐ
tôi không bị điên
十足的疯子
shízú de fēngzǐ
hoàn toàn điên rồ
他开车时像个疯子
tā kāichē shí xiàng gè fēngzǐ
anh ấy lái xe như một người điên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc