Ví dụ câu
他的想法都很疯狂
tā de xiǎngfǎ dū hěn fēngkuáng
ý tưởng của anh ấy là điên rồ
疯狂的足球迷
fēngkuángde zúqiú mí
người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt
疯狂地连续敲门
fēngkuángdì liánxù qiāomén
gõ cửa điên cuồng
敌人的疯狂进攻
dírén de fēngkuáng jìngōng
cuộc tấn công dữ dội của kẻ thù