疯狂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疯狂

  1. điên khùng
    fēngkuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的想法都很疯狂
tā de xiǎngfǎ dū hěn fēngkuáng
ý tưởng của anh ấy là điên rồ
疯狂的足球迷
fēngkuángde zúqiú mí
người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt
疯狂地连续敲门
fēngkuángdì liánxù qiāomén
gõ cửa điên cuồng
敌人的疯狂进攻
dírén de fēngkuáng jìngōng
cuộc tấn công dữ dội của kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc