Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疯

  1. điên khùng
    fēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对体育疯迷
duì tǐyù fēngmí
phát điên vì thể thao
一个疯老太婆
yígè fēng lǎo tàipó
một bà già điên
你真是疯了
nǐ zhēnshì fēng le
bạn thật điên rồ
发疯
fāfēng
trở nên điên rồ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc