疲劳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疲劳

  1. mệt mỏi
    píláo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不怕疲劳
bù pà píláo
không sợ mệt mỏi
使人极其疲劳的活儿
shǐ rén jíqí píláo de huór
một công việc rất mệt mỏi
工作做得疲劳
gōngzuò zuò de píláo
mệt mỏi với công việc
身心疲劳
shēnxīn píláo
mệt mỏi về thể xác và tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc