疾病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疾病

  1. dịch bệnh
    jíbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

查出疾病
cháchū jíbìng
để loại bỏ bệnh
疾病保险
jíbìng bǎoxiǎn
bảo hiểm ốm đau
战胜疾病
zhànshèng jíbìng
chiến thắng bệnh tật
预防疾病
yùfáng jíbìng
để ngăn ngừa bệnh tật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc