病毒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病毒

  1. vi-rút
    bìngdú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抗病毒
kàng bìngdú
kháng vi-rút
病毒传播
bìngdú chuánbò
sự truyền vi-rút
电脑病毒
diànnǎo bìngdú
virus máy tính
病毒病
bìngdú bìng
bệnh virus

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc