病症

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病症

  1. dịch bệnh
    bìngzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疑难病症
yínán bìngzhèng
trường hợp khó điều trị
临床病症
línchuáng bìngzhèng
bệnh lâm sàng
忽视病症
hūshì bìngzhèng
bỏ qua các triệu chứng
病症的特点
bìngzhèng de tèdiǎn
đặc điểm của bệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc