症状

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 症状

  1. triệu chứng
    zhèngzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

症状包括经常口干
zhèngzhuàng bāokuò jīngcháng kǒugān
các triệu chứng bao gồm khô miệng thường xuyên
常见的症状
chángjiànde zhèngzhuàng
các triệu chứng chung
病的症状
bìng de zhèngzhuàng
triệu chứng của bệnh
你有什么症状?
nǐ yǒu shénme zhèngzhuàng ?
bạn có những triệu chứng gì?
早期症状
zǎoqī zhèngzhuàng
các triệu chứng ban đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc