Dịch của 痰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
痰
Tiếng Trung phồn thể
痰
Thứ tự nét cho 痰
Ý nghĩa của 痰
- đờm dãitán
Ví dụ câu cho 痰
他是干咳,没有痰
tāshì gānhāi , méi yǒu tán
ho khan, không có đờm
绿黄色的痰
lǜ huángsè de tán
đờm màu vàng xanh
喉咙有痰
hóulóng yǒu tán
đờm trong cổ họng
吐一口痰
tǔ yīkǒu tán
khạc ra đờm