Thứ tự nét
Ví dụ câu
痴迷于漫画人物
chīmí yú mànhuà rénwù
bị ám ảnh bởi nhân vật truyện tranh
为你痴迷
wéi nǐ chīmí
nỗi ám ảnh đối với bạn
痴迷网络
chīmí wǎngluò
bị ám ảnh bởi Internet
对京剧很痴迷
duì jīngjù hěn chīmí
bị ám ảnh bởi nhà hát Opera Bắc Kinh
为情痴迷
wéi qíngchī mí
bị ám ảnh bởi tình yêu