痴迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 痴迷

  1. khùng
    chīmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

痴迷于漫画人物
chīmí yú mànhuà rénwù
bị ám ảnh bởi nhân vật truyện tranh
为你痴迷
wéi nǐ chīmí
nỗi ám ảnh đối với bạn
痴迷网络
chīmí wǎngluò
bị ám ảnh bởi Internet
对京剧很痴迷
duì jīngjù hěn chīmí
bị ám ảnh bởi nhà hát Opera Bắc Kinh
为情痴迷
wéi qíngchī mí
bị ám ảnh bởi tình yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc