Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
瘟疫
New HSK 7-9
瘟疫
Thêm vào danh sách từ
bệnh dịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瘟疫
bệnh dịch
wēnyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
推广瘟疫
tuīguǎng wēnyì
lây lan bệnh dịch
瘟疫免疫
wēnyì miǎnyì
miễn dịch bệnh dịch hạch
死于瘟疫
sǐyú wēnyì
chết vì bệnh dịch
瘟疫死灰
wēnyì sǐhuī
tro tàn bệnh dịch
Các ký tự liên quan
瘟
疫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc