瘟疫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘟疫

  1. bệnh dịch
    wēnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推广瘟疫
tuīguǎng wēnyì
lây lan bệnh dịch
瘟疫免疫
wēnyì miǎnyì
miễn dịch bệnh dịch hạch
死于瘟疫
sǐyú wēnyì
chết vì bệnh dịch
瘟疫死灰
wēnyì sǐhuī
tro tàn bệnh dịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc