Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘦

  1. gầy, gầy
    shòu
  2. hẹp, chặt chẽ
    shòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瘦多了
shòu duō le
giảm nhiều cân
瘦人
shòu rén
người gầy
瘦身
shòushēn
để giảm cân
这双鞋我穿太瘦了
zhèshuāngxié wǒ chuān tài shòu le
đôi giày này quá chật đối với tôi
这件上衣腰身瘦了点
zhè jiàn shàngyī yāoshēn shòu le diǎn
áo khoác hơi chật ở eo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc