Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 5
>
瘦
HSK 3
New HSK 5
瘦
Thêm vào danh sách từ
gầy, gầy
hẹp, chặt chẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瘦
gầy, gầy
shòu
hẹp, chặt chẽ
shòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
瘦多了
shòu duō le
giảm nhiều cân
瘦人
shòu rén
người gầy
瘦身
shòushēn
để giảm cân
这双鞋我穿太瘦了
zhèshuāngxié wǒ chuān tài shòu le
đôi giày này quá chật đối với tôi
这件上衣腰身瘦了点
zhè jiàn shàngyī yāoshēn shòu le diǎn
áo khoác hơi chật ở eo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc