Dịch của 瘦 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 瘦
- gầy, gầyshòu
- hẹp, chặt chẽshòu
Ví dụ câu cho 瘦
瘦多了
shòu duō le
giảm nhiều cân
瘦人
shòu rén
người gầy
瘦身
shòushēn
để giảm cân
这双鞋我穿太瘦了
zhèshuāngxié wǒ chuān tài shòu le
đôi giày này quá chật đối với tôi
这件上衣腰身瘦了点
zhè jiàn shàngyī yāoshēn shòu le diǎn
áo khoác hơi chật ở eo