Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘫

  1. tê liệt
    tān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瘫治疗
tān zhìliáo
điều trị tê liệt
防的瘫方法
fáng de tān fāng fǎ
phương pháp phòng chống tê liệt
成为瘫
chéng wéi tān
trở nên tê liệt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc