Trang chủ>HSK 6>瘸着走
瘸着走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘸着走

  1. trở nên khập khiễng
    quézhezǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

左腿瘸着走了
zuǒ tuǐqué zháo zǒule
bị khập khiễng ở chân trái
一步一瘸着走
yībù yī qué zháo zǒu
đi bộ khập khiễng
瘸着走着走
qué zháo zǒu zháo zǒu
khập khiễng
瘸着走腿的人
qué zháo zǒu tuǐ de rén
người què

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc