Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
瘸着走
HSK 6
瘸着走
Thêm vào danh sách từ
trở nên khập khiễng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瘸着走
trở nên khập khiễng
quézhezǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
左腿瘸着走了
zuǒ tuǐqué zháo zǒule
bị khập khiễng ở chân trái
一步一瘸着走
yībù yī qué zháo zǒu
đi bộ khập khiễng
瘸着走着走
qué zháo zǒu zháo zǒu
khập khiễng
瘸着走腿的人
qué zháo zǒu tuǐ de rén
người què
Các ký tự liên quan
瘸
着
走
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc