Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘾

  1. nghiện
    yǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酒瘾
jiǔyǐn
Nghiện rượu
他看书看上瘾了
tā kànshū kàn shàngyǐnle
anh ấy nghiện đọc
他的瘾很大
tā de yǐn hěndà
anh ấy nghiện nặng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc