Thứ tự nét
Ví dụ câu
登机前
dēngjī qián
trước khi lên máy bay
登机牌
dēngjīpái
thẻ lên máy bay
登机闸口于起飞前十分钟关闭
dēngjī zhákǒu yú qǐfēi qián shífēnzhōng guānbì
lên máy bay dừng mười phút trước khi khởi hành
登机闸口
dēngjī zhákǒu
cổng lên máy bay
欢迎登机,长官
huānyíng dēngjī , zhǎngguān
chào mừng bạn lên tàu
办理登机手续
bànlǐ dēngjī shǒuxù
để đăng ký chuyến bay