登机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登机

  1. lên máy bay
    dēngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

登机前
dēngjī qián
trước khi lên máy bay
登机牌
dēngjīpái
thẻ lên máy bay
登机闸口于起飞前十分钟关闭
dēngjī zhákǒu yú qǐfēi qián shífēnzhōng guānbì
lên máy bay dừng mười phút trước khi khởi hành
登机闸口
dēngjī zhákǒu
cổng lên máy bay
欢迎登机,长官
huānyíng dēngjī , zhǎngguān
chào mừng bạn lên tàu
办理登机手续
bànlǐ dēngjī shǒuxù
để đăng ký chuyến bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc