白白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白白

  1. chỉ trong
    báibái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他计划的上价值把钱白白花在一个毫无
tā jìhuá de shàng jiàzhí bǎ qiánbáibái huā zài yígè háowú
anh ta đã vung tiền của mình vào một kế hoạch vô giá trị
这白白浪费了一次机会
zhè báibái làngfèi le yīcì jīhuì
đó là một cơ hội lãng phí
没的你有人会把胜利白白地送给
méi de nǐ yǒurén huì bǎ shènglì báibáidì sònggěi
không ai cho bạn chiến thắng miễn phí
许多战士白白地牺牲了
xǔduō zhànshì báibái dì xīshēng le
nhiều binh sĩ đã chết một cách bất cần
白白送死
báibái sòngsǐ
chết vì không có gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc