百分点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百分点

  1. điểm phần trăm
    bǎifēndiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他个百分点认为物价涨幅不会再超过四
tā gè bǎifēndiǎn rènwéi wùjià zhǎngfú búhuì zài chāoguò sì
anh ấy không nghĩ rằng giá sẽ tăng hơn 4 điểm phần trăm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc