百合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百合

  1. Hoa loa kèn
    bǎihé
  2. đồng tính nữ
    bǎihé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

百合还是玫瑰?
bǎihé háishì méiguī ?
hoa loa kèn hay hoa hồng?
纯洁的百合
chúnjiéde bǎihé
hoa huệ tinh khiết
喜欢百合
xǐhuān bǎihé
yêu hoa loa kèn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc