Thứ tự nét
Ví dụ câu
活生生的百科全书
huóshēngshēng de bǎikēquánshū
bách khoa toàn thư đi bộ
我已经在百科全书中查到它了
wǒ yǐjīng zài bǎikēquánshū zhōng chádào tā le
Tôi đã tra cứu nó trong bách khoa toàn thư
这百科全书是一种关于书籍的新的
zhè bǎikēquánshū shì yīzhǒng guānyú shūjí de xīnde
nó là một loại bách khoa toàn thư mới về sách
有百科全书般的知识
yǒu bǎikēquánshū bān de zhīshí
để có một kiến thức bách khoa
自由的百科全书
zìyóu de bǎikēquánshū
từ điển bách khoa toàn thư miễn phí
百科全书词典
bǎikēquánshū cídiǎn
từ điển bách khoa toàn thư