皇宫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皇宫

  1. cung điện
    huánggōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们参观了皇宫
wǒmen cānguān le huánggōng
chúng tôi đã đến thăm cung điện
富丽堂皇的皇宫
fùlìtánghuáng de huánggōng
cung điện nguy nga
我很少离开皇宫
wǒ hěnshǎo líkāi huánggōng
Tôi hiếm khi rời khỏi cung điện
北京故宫是世界上最大的皇宫
běijīng gùgōng shì shìjièshàng zuìdà de huánggōng
Bảo tàng Cung điện ở Bắc Kinh là cung điện hoàng gia lớn nhất thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc