Tiếng Trung giản thể

皮儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮儿

  1. gói
    pír
  2. làn da
    pír
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饺子皮儿
jiǎozǐpí ér
gói bánh bao
书皮儿
shūpí ér
bìa sách
信皮儿
xìnpíer
phong bì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc