监控

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 监控

  1. kiểm tra và kiểm soát
    jiānkòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

监控犯人的一举一动
jiānkòng fànrén de yījǔyīdòng
để theo dõi mọi di chuyển của tù nhân
监控室
jiānkòng shì
phòng giám sát
实时监控系统
shíshí jiānkòng xìtǒng
hệ thống giám sát thời gian thực
躲过监控
duǒguò jiānkòng
để tránh giám sát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc