Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
监控
New HSK 7-9
监控
Thêm vào danh sách từ
kiểm tra và kiểm soát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 监控
kiểm tra và kiểm soát
jiānkòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
监控犯人的一举一动
jiānkòng fànrén de yījǔyīdòng
để theo dõi mọi di chuyển của tù nhân
监控室
jiānkòng shì
phòng giám sát
实时监控系统
shíshí jiānkòng xìtǒng
hệ thống giám sát thời gian thực
躲过监控
duǒguò jiānkòng
để tránh giám sát
Các ký tự liên quan
监
控
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc