Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盒

  1. hộp (một từ đo lường)
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两盒巧克力
liǎng hé qiǎokèlì
hai hộp sôcôla
铅笔盒
qiānbǐhé
hộp bút
木盒
mùhé
hộp bằng gỗ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc