Tiếng Trung giản thể

盖儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盖儿

  1. nắp, nắp
    gàir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把盖儿压住
bǎ gài ér yāzhù
nhấn nắp xuống
井盖儿
jǐnggài ér
một nắp giếng
拧瓶盖儿
níng pínggài ér
vặn nắp chai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc