盖章

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盖章

  1. đóng dấu, đóng dấu
    gàizhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盖章有效
gàizhāng yǒuxiào
có hiệu lực sau khi được đóng dấu
盖章处
gàizhāngchù
dịch vụ đóng dấu
在文件上盖章
zài wénjiànshàng gài*zhāng
đóng dấu tài liệu
公司盖章
gōngsī gài*zhāng
tem công ty

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc