盛产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盛产

  1. trở nên giàu có
    shèngchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盛产石油
shèngchǎn shíyóu
giàu dầu
盛产煤铁
shèngchǎn méitiě
có nhiều than và sắt
盛产鱼蟹
shèngchǎn yúxiè
rất nhiều cá và cua
盛产水果
shèngchǎn shuǐguǒ
có rất nhiều trái cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc