Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
盛产
HSK 6
盛产
Thêm vào danh sách từ
trở nên giàu có
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盛产
trở nên giàu có
shèngchǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
盛产石油
shèngchǎn shíyóu
giàu dầu
盛产煤铁
shèngchǎn méitiě
có nhiều than và sắt
盛产鱼蟹
shèngchǎn yúxiè
rất nhiều cá và cua
盛产水果
shèngchǎn shuǐguǒ
có rất nhiều trái cây
Các ký tự liên quan
盛
产
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc