盛情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盛情

  1. lòng hiếu khách tốt
    shèngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盛情难却
shèngqíngnánquè
khó từ chối lòng tốt như vậy
盛情的邀请
shèngqíng de yāoqǐng
lời mời tử tế
盛情接待
shèngqíng jiēdài
lòng hiếu khách thân ái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc