直至

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直至

  1. cho đến khi
    zhízhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直至黎明到来
zhízhì límíng dàolái
cho đến khi bình minh
直至前不久
zhízhì qiánbùjiǔ
cho đến gần đây
直至此时
zhízhì cǐshí
cho đến lúc đó
直至死亡将我们分开
zhízhì sǐwáng jiāng wǒmen fēnkāi
Cho đến khi cái chết làm chúng ta chia lìa
直至生病
zhízhì shēngbìng
cho đến khi bị ốm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc