Thứ tự nét
Ví dụ câu
直至黎明到来
zhízhì límíng dàolái
cho đến khi bình minh
直至前不久
zhízhì qiánbùjiǔ
cho đến gần đây
直至此时
zhízhì cǐshí
cho đến lúc đó
直至死亡将我们分开
zhízhì sǐwáng jiāng wǒmen fēnkāi
Cho đến khi cái chết làm chúng ta chia lìa
直至生病
zhízhì shēngbìng
cho đến khi bị ốm