Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直观

  1. nhận thức trực tiếp thông qua giác quan
    zhíguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直观教材
zhíguān jiàocái
hỗ trợ trực quan
直观教学法
zhíguān jiàoxuéfǎ
phương pháp giảng dạy minh họa
好的实验应该是直观而清晰的
hǎode shíyàn yīnggāishì zhíguān ér qīngxīde
thử nghiệm tốt phải rõ ràng và trực quan
直观材料有助于加强记忆
zhíguān cáiliào yǒuzhùyú jiāqiáng jìyì
tài liệu trực quan hỗ trợ việc lưu giữ thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc