Thứ tự nét
Ví dụ câu
直观教材
zhíguān jiàocái
hỗ trợ trực quan
直观教学法
zhíguān jiàoxuéfǎ
phương pháp giảng dạy minh họa
好的实验应该是直观而清晰的
hǎode shíyàn yīnggāishì zhíguān ér qīngxīde
thử nghiệm tốt phải rõ ràng và trực quan
直观材料有助于加强记忆
zhíguān cáiliào yǒuzhùyú jiāqiáng jìyì
tài liệu trực quan hỗ trợ việc lưu giữ thông tin