直达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直达

  1. không ngừng
    zhídá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直达航班
zhídá hángbān
chuyến bay trực tiếp
直达快车
zhídákuàichē
qua tàu
开往上海的直达火车
kāiwǎng shànghǎi de zhídá huǒchē
một chuyến tàu đến Thượng Hải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc