相当于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相当于

  1. tương đương với
    xiāngdāngyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动相当于一种责任意识
láodòng xiāngdāngyú yīzhǒng zérènyìshí
lao động tương đương với tinh thần trách nhiệm
相当于五公里的距离
xiāngdāngyú wǔgōnglǐ de jùlí
một khoảng cách bằng năm km
作用相当于反作用
zuòyòng xiāngdāngyú fǎnzuòyòng
Mỗi hành động đều có một phản ứng bằng nhau và ngược lại
相当于生命
xiāngdāng yú shēngmìng
tương đương với cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc