相提并论

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相提并论

  1. đặt ngang hàng với
    xiāngtí bìnglùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这相提并论是风马牛不相及的事,我们不能把它们
zhè xiāngtíbìnglùn shì fēngmǎniúbùxiāngjí de shì , wǒmen bùnéng bǎ tāmen
đây là vấn đề riêng biệt, chúng ta không thể so sánh chúng
这两个概念根本不能相提并论
zhè liǎnggè gàiniàn gēnběn bùnéng xiāngtíbìnglùn
hai khái niệm không thể được so sánh ở tất cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc