相约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相约

  1. để đạt được thỏa thuận
    xiāngyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相约情人节
xiāngyuē qíngrénjié
hẹn vào ngày lễ tình nhân
与她相约
yǔ tā xiāngyuē
để đạt được thỏa thuận với cô ấy
相约去踏青
xiāngyuē qù tàqīng
đạt được thỏa thuận đi dạo trong nước
相约陪伴一生
xiāngyuē péibàn yīshēng
đạt được thỏa thuận để trở thành bạn đồng hành mãi mãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc