Thứ tự nét
Ví dụ câu
相约情人节
xiāngyuē qíngrénjié
hẹn vào ngày lễ tình nhân
与她相约
yǔ tā xiāngyuē
để đạt được thỏa thuận với cô ấy
相约去踏青
xiāngyuē qù tàqīng
đạt được thỏa thuận đi dạo trong nước
相约陪伴一生
xiāngyuē péibàn yīshēng
đạt được thỏa thuận để trở thành bạn đồng hành mãi mãi