相继

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相继

  1. lân lượt tưng ngươi một
    xiāngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叶子相继枯死
yèzi xiāngjì kūsǐ
cái này cái khác khô héo
相继而亡
xiāngjì ér wáng
chết từng người một
相继发言
xiāngjì fāyán
để thực hiện một bài phát biểu từng người một
相继出事
xiāngjì chūshì
sự cố lần lượt xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc