相识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相识

  1. được làm quen
    xiāngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给予相识的机会
jǐyǔ xiāngshí de jīhuì
để có cơ hội làm quen
素不相识
sùbùxiāngshí
người lạ
与老板相识
yǔ lǎobǎn xiāngshí
được làm quen với một ông chủ
相识已久
xiāngshí yǐ jiǔ
có một người quen lâu năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc