Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
相遇
New HSK 7-9
相遇
Thêm vào danh sách từ
để gặp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 相遇
để gặp
xiāngyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他们的目光相遇了
tāmen de mùguāng xiāngyù le
mắt họ gặp nhau
机缘使你我相遇了
jīyuán shǐ nǐ wǒ xiāngyù le
số phận đã đưa đẩy chúng ta đến với nhau
在街上相遇
zài jiēshàng xiāngyù
gặp nhau trên phố
面对面地相遇
miànduìmiàn dì xiāngyù
gặp mặt trực tiếp
Các ký tự liên quan
相
遇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc