相遇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相遇

  1. để gặp
    xiāngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们的目光相遇了
tāmen de mùguāng xiāngyù le
mắt họ gặp nhau
机缘使你我相遇了
jīyuán shǐ nǐ wǒ xiāngyù le
số phận đã đưa đẩy chúng ta đến với nhau
在街上相遇
zài jiēshàng xiāngyù
gặp nhau trên phố
面对面地相遇
miànduìmiàn dì xiāngyù
gặp mặt trực tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc