省会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省会

  1. tỉnh lỵ
    shěnghuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

著名的省会城市
zhùmíngde shěnghuì chéngshì
thành phố thủ phủ tỉnh nổi tiếng
省会城市
shěnghuì chéngshì
thành phố tỉnh lỵ
山东省省会
shāndōngshěng shěnghuì
thủ phủ của tỉnh sơn đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc