省略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省略

  1. viết tắt
    shěnglüè
  2. bỏ qua
    shěnglüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用省略的说法
yòng shěnglüè de shuōfǎ
sử dụng câu lệnh có chữ viết tắt
省略或缩短
shěnglüè huò suōduǎn
viết tắt hoặc co lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc