看中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看中

  1. ưa thích
    kànzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一眼看中
yīyǎn kànzhòng
trở nên say mê với sb. từ cái nhìn đầu tiên
她看中了那套鲜红色的套装
tā kànzhòng le nà tào xiānhóngsè de tàozhuāng
cô ấy để mắt đến bộ đồ màu đỏ tươi
他被老板看中了
tā bèi lǎobǎn kànzhòng le
ông chủ đã yêu thích anh ta
他看中了这个东西
tā kànzhòng le zhègè dōngxī
anh ấy thích nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc