看出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看出

  1. để làm ra; nhìn; nhận thức
    kànchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

健康水平高从几个指标可以看出
jiànkāng shuǐpíng gāo cóng jǐgè zhǐbiāo kěyǐ kànchū
tiêu chuẩn cao về sức khỏe được thể hiện trong một số chỉ số
看出为什么他如此关心她
kànchū wéishènmǒ tā rúcǐ guānxīn tā
để xem tại sao anh ấy quan tâm đến cô ấy nhiều như vậy
从人的眼神可以看出很多内容
cóng rén de yǎnshén kěyǐ kànchū hěnduō nèiróng
bạn có thể nói rất nhiều điều về một người đàn ông bằng đôi mắt của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc