Thứ tự nét
Ví dụ câu
健康水平高从几个指标可以看出
jiànkāng shuǐpíng gāo cóng jǐgè zhǐbiāo kěyǐ kànchū
tiêu chuẩn cao về sức khỏe được thể hiện trong một số chỉ số
看出为什么他如此关心她
kànchū wéishènmǒ tā rúcǐ guānxīn tā
để xem tại sao anh ấy quan tâm đến cô ấy nhiều như vậy
从人的眼神可以看出很多内容
cóng rén de yǎnshén kěyǐ kànchū hěnduō nèiróng
bạn có thể nói rất nhiều điều về một người đàn ông bằng đôi mắt của anh ấy