看成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看成

  1. coi như
    kànchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我宁愿你把我看成朋友
wǒ nìngyuàn nǐ bǎwǒ kànchéng péngyǒu
Tôi muốn bạn coi tôi như một người bạn
看成是一种工程学规范
kànchéng shì yīzhǒng gōngchéngxué guīfàn
được coi là một ngành kỹ thuật
这被看成是一种威胁
zhè bèi kànchéng shì yīzhǒng wēixié
đó được coi là một mối đe dọa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc