Thứ tự nét
Ví dụ câu
我宁愿你把我看成朋友
wǒ nìngyuàn nǐ bǎwǒ kànchéng péngyǒu
Tôi muốn bạn coi tôi như một người bạn
看成是一种工程学规范
kànchéng shì yīzhǒng gōngchéngxué guīfàn
được coi là một ngành kỹ thuật
这被看成是一种威胁
zhè bèi kànchéng shì yīzhǒng wēixié
đó được coi là một mối đe dọa